Centigrams đến Grains

Rating

Bảng chuyển đổi Centigrams sang Grains

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất cho Centigrams sang Grains để bạn có thể xem qua.

Centigrams Grains
0.001 0.00015432
0.01 0.00154324
0.1 0.01543236
1 0.15432358
2 0.30864717
3 0.46297075
5 0.77161792
10 1.54323584
20 3.08647167
30 4.62970751
50 7.71617918
100 15.43235835
1000 154.32358353
Centigrams sang Grains - Hoàn hảo để chuyển đổi trọng lượng hệ mét sang hệ Anh (và ngược lại) một cách dễ dàng. Một công cụ thiết thực cho nấu ăn, thể dục và khoa học.

Công cụ tương tự

Grains đến Centigrams

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị trọng lượng Grains sang Centigrams bằng bộ chuyển đổi dễ dàng này.

47
0

Công cụ phổ biến