Centimet (cm) đến Yards (yd)

Centimet (cm) to Yards (yd) conversion table

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Centimet (cm) đến Yards (yd) tổng quan

Centimet (cm) Yards (yd)
0.001 0.00001094
0.01 0.00010936
0.1 0.00109361
1 0.01093613
2 0.02187227
3 0.03280840
5 0.05468066
10 0.10936133
20 0.21872266
30 0.32808399
50 0.54680665
100 1.09361330
1000 10.93613298
Centimet (cm) to Yards (yd) - @@codevelop.art

Công cụ tương tự

Yards (yd) đến Centimet (cm)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Yards (yd) thành Centimet (cm) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này

46

Công cụ phổ biến