Cubic Centimeters (cm³) to Cubic Yards (yd³)
Cubic Centimeters (cm³) to Cubic Yards (yd³) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Cubic Centimeters (cm³) đến Cubic Yards (yd³) tổng quan
Cubic Centimeters (cm³) | Cubic Yards (yd³) |
---|---|
0.001 | 0.00000000 |
0.01 | 0.00000001 |
0.1 | 0.00000013 |
1 | 0.00000131 |
2 | 0.00000262 |
3 | 0.00000392 |
5 | 0.00000654 |
10 | 0.00001308 |
20 | 0.00002616 |
30 | 0.00003924 |
50 | 0.00006540 |
100 | 0.00013080 |
1000 | 0.00130795 |
Cubic Centimeters (cm³) to Cubic Yards (yd³) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Cubic Yards (yd³) to Cubic Centimeters (cm³)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị thể tích Cubic Yards (yd³) sang Cubic Centimeters (cm³) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
49