Cubic Inches (in³) to Cubic Centimeters (cm³)

Cubic Inches (in³) to Cubic Centimeters (cm³) conversion table

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Cubic Inches (in³) đến Cubic Centimeters (cm³) tổng quan

Cubic Inches (in³) Cubic Centimeters (cm³)
0.001 0.01638700
0.01 0.16387000
0.1 1.63870000
1 16.38700000
2 32.77400000
3 49.16100000
5 81.93500000
10 163.87000000
20 327.74000000
30 491.61000000
50 819.35000000
100 1,638.70000000
1000 16,387.00000000
Cubic Inches (in³) to Cubic Centimeters (cm³) - @@codevelop.art

Công cụ tương tự

Cubic Centimeters (cm³) to Cubic Inches (in³)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị thể tích Cubic Centimeters (cm³) sang Cubic Inches (in³) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này

45

Công cụ phổ biến