Cubic Meters (m³) to Cubic Yards (yd³)
Cubic Meters (m³) to Cubic Yards (yd³) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Cubic Meters (m³) đến Cubic Yards (yd³) tổng quan
Cubic Meters (m³) | Cubic Yards (yd³) |
---|---|
0.001 | 0.00130795 |
0.01 | 0.01307950 |
0.1 | 0.13079504 |
1 | 1.30795038 |
2 | 2.61590075 |
3 | 3.92385113 |
5 | 6.53975188 |
10 | 13.07950376 |
20 | 26.15900753 |
30 | 39.23851129 |
50 | 65.39751882 |
100 | 130.79503764 |
1000 | 1,307.95037636 |
Cubic Meters (m³) to Cubic Yards (yd³) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Cubic Yards (yd³) to Cubic Meters (m³)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị thể tích Cubic Yards (yd³) sang Cubic Meters (m³) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
43