Inches (in) đến Centimet (cm)

Inches (in) to Centimet (cm) conversion table

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Inches (in) đến Centimet (cm) tổng quan

Inches (in) Centimet (cm)
0.001 0.00254000
0.01 0.02540000
0.1 0.25400000
1 2.54000000
2 5.08000000
3 7.62000000
5 12.70000000
10 25.40000000
20 50.80000000
30 76.20000000
50 127
100 254
1000 2,540
Inches (in) to Centimet (cm) - @@codevelop.art

Công cụ tương tự

Centimet (cm) đến Inches (in)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Centimet (cm) thành Inches (in) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này

49

Công cụ phổ biến