joule/centimeter (J/cm) to centinewton (cN)
joule/centimeter (J/cm) to centinewton (cN) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ joule/centimeter (J/cm) đến centinewton (cN) tổng quan
joule/centimeter (J/cm) | centinewton (cN) |
---|---|
0.001 | 0.00100000 |
0.01 | 0.01000000 |
0.1 | 0.10000000 |
1 | 1 |
2 | 2 |
3 | 3 |
5 | 5 |
10 | 10 |
20 | 20 |
30 | 30 |
50 | 50 |
100 | 100 |
1000 | 1,000 |
joule/centimeter (J/cm) to centinewton (cN) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
centinewton (cN) to joule/centimeter (J/cm)
Dễ dàng chuyển đổi centinewton (cN) thành joule/centimeter (J/cm) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
48