joule/centimeter (J/cm) to kilonewton (kN)

joule/centimeter (J/cm) to kilonewton (kN) conversion table

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ joule/centimeter (J/cm) đến kilonewton (kN) tổng quan

joule/centimeter (J/cm) kilonewton (kN)
0.001 0.00010000
0.01 0.00100000
0.1 0.01000000
1 0.10000000
2 0.20000000
3 0.30000000
5 0.50000000
10 1
20 2
30 3
50 5
100 10
1000 100
joule/centimeter (J/cm) to kilonewton (kN) - @@codevelop.art

Công cụ tương tự

kilonewton (kN) to joule/centimeter (J/cm)

Dễ dàng chuyển đổi kilonewton (kN) thành joule/centimeter (J/cm) với công cụ chuyển đổi đơn giản này

41

Công cụ phổ biến