joule/centimeter (J/cm) to poundal (pdl)

joule/centimeter (J/cm) to poundal (pdl) conversion table

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ joule/centimeter (J/cm) đến poundal (pdl) tổng quan

joule/centimeter (J/cm) poundal (pdl)
0.001 0.00138255
0.01 0.01382550
0.1 0.13825495
1 1.38254954
2 2.76509909
3 4.14764863
5 6.91274772
10 13.82549544
20 27.65099088
30 41.47648631
50 69.12747719
100 138.25495438
1000 1,382.54954376
joule/centimeter (J/cm) to poundal (pdl) - @@codevelop.art

Công cụ tương tự

poundal (pdl) to joule/centimeter (J/cm)

Dễ dàng chuyển đổi poundal (pdl) thành joule/centimeter (J/cm) với công cụ chuyển đổi đơn giản này

45

Công cụ phổ biến