joule/centimeter (J/cm) to teranewton (TN)
joule/centimeter (J/cm) to teranewton (TN) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ joule/centimeter (J/cm) đến teranewton (TN) tổng quan
joule/centimeter (J/cm) | teranewton (TN) |
---|---|
0.001 | 100,000,000,000 |
0.01 | 1,000,000,000,000 |
0.1 | 10,000,000,000,000 |
1 | 100,000,000,000,000 |
2 | 200,000,000,000,000 |
3 | 300,000,000,000,000 |
5 | 500,000,000,000,000 |
10 | 1,000,000,000,000,000 |
20 | 2,000,000,000,000,000 |
30 | 3,000,000,000,000,000 |
50 | 5,000,000,000,000,000 |
100 | 10,000,000,000,000,000 |
1000 | 100,000,000,000,000,000 |
joule/centimeter (J/cm) to teranewton (TN) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
teranewton (TN) to joule/centimeter (J/cm)
Dễ dàng chuyển đổi teranewton (TN) thành joule/centimeter (J/cm) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
51