Kilobytes (KB) đến Gibibytes (GiB)
Kilobytes (KB) to Gibibytes (GiB) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Kilobytes (KB) đến Gibibytes (GiB) tổng quan
Kilobytes (KB) | Gibibytes (GiB) |
---|---|
0.001 | 0.00000000 |
0.01 | 0.00000001 |
0.1 | 0.00000009 |
1 | 0.00000093 |
2 | 0.00000186 |
3 | 0.00000279 |
5 | 0.00000466 |
10 | 0.00000931 |
20 | 0.00001863 |
30 | 0.00002794 |
50 | 0.00004657 |
100 | 0.00009313 |
1000 | 0.00093132 |
Kilobytes (KB) đến Gibibytes (GiB) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Gibibytes (GiB) đến Kilobytes (KB)
Dễ dàng chuyển đổi Gibibytes (GiB) thành Kilobytes (KB) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
76