lực-kilôgam (kgf) to nanonewton (nN)
lực-kilôgam (kgf) to nanonewton (nN) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ lực-kilôgam (kgf) đến nanonewton (nN) tổng quan
lực-kilôgam (kgf) | nanonewton (nN) |
---|---|
0.001 | 0.00000000 |
0.01 | 0.00000000 |
0.1 | 0.00000001 |
1 | 0.00000010 |
2 | 0.00000020 |
3 | 0.00000031 |
5 | 0.00000051 |
10 | 0.00000102 |
20 | 0.00000204 |
30 | 0.00000306 |
50 | 0.00000510 |
100 | 0.00001020 |
1000 | 0.00010197 |
lực-kilôgam (kgf) to nanonewton (nN) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
nanonewton (nN) to lực-kilôgam (kgf)
Dễ dàng chuyển đổi nanonewton (nN) thành lực-kilôgam (kgf) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
44