ounce-force (ozf) to giganewton (GN)
ounce-force (ozf) to giganewton (GN) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ounce-force (ozf) đến giganewton (GN) tổng quan
ounce-force (ozf) | giganewton (GN) |
---|---|
0.001 | 35,969,430.89600000 |
0.01 | 359,694,308.95999998 |
0.1 | 3,596,943,089.59999943 |
1 | 35,969,430,896 |
2 | 71,938,861,792 |
3 | 107,908,292,687.99998474 |
5 | 179,847,154,480 |
10 | 359,694,308,960 |
20 | 719,388,617,920 |
30 | 1,079,082,926,880 |
50 | 1,798,471,544,799.99975586 |
100 | 3,596,943,089,599.99951172 |
1000 | 35,969,430,895,999.99218750 |
ounce-force (ozf) to giganewton (GN) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
giganewton (GN) to ounce-force (ozf)
Dễ dàng chuyển đổi giganewton (GN) thành ounce-force (ozf) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
44