ounce-force (ozf) to ton-force (long) (tonf (UK))
ounce-force (ozf) to ton-force (long) (tonf (UK)) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ounce-force (ozf) đến ton-force (long) (tonf (UK)) tổng quan
ounce-force (ozf) | ton-force (long) (tonf (UK)) |
---|---|
0.001 | 358.40000000 |
0.01 | 3,584 |
0.1 | 35,840 |
1 | 358,400 |
2 | 716,800 |
3 | 1,075,200 |
5 | 1,792,000 |
10 | 3,584,000 |
20 | 7,168,000 |
30 | 10,752,000 |
50 | 17,920,000 |
100 | 35,840,000 |
1000 | 358,400,000 |
ounce-force (ozf) to ton-force (long) (tonf (UK)) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
ton-force (long) (tonf (UK)) to ounce-force (ozf)
Dễ dàng chuyển đổi ton-force (long) (tonf (UK)) thành ounce-force (ozf) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
43