pound-force (lbf) to centinewton (cN)
pound-force (lbf) to centinewton (cN) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ pound-force (lbf) đến centinewton (cN) tổng quan
pound-force (lbf) | centinewton (cN) |
---|---|
0.001 | 0.00000225 |
0.01 | 0.00002248 |
0.1 | 0.00022481 |
1 | 0.00224809 |
2 | 0.00449618 |
3 | 0.00674427 |
5 | 0.01124045 |
10 | 0.02248089 |
20 | 0.04496179 |
30 | 0.06744268 |
50 | 0.11240447 |
100 | 0.22480894 |
1000 | 2.24808943 |
pound-force (lbf) to centinewton (cN) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
centinewton (cN) to pound-force (lbf)
Dễ dàng chuyển đổi centinewton (cN) thành pound-force (lbf) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
44