pound-force (lbf) to Lực-gram (gf)
pound-force (lbf) to Lực-gram (gf) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ pound-force (lbf) đến Lực-gram (gf) tổng quan
pound-force (lbf) | Lực-gram (gf) |
---|---|
0.001 | 0.00000000 |
0.01 | 0.00000002 |
0.1 | 0.00000022 |
1 | 0.00000220 |
2 | 0.00000441 |
3 | 0.00000661 |
5 | 0.00001102 |
10 | 0.00002205 |
20 | 0.00004409 |
30 | 0.00006614 |
50 | 0.00011023 |
100 | 0.00022046 |
1000 | 0.00220462 |
pound-force (lbf) to Lực-gram (gf) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Lực-gram (gf) to pound-force (lbf)
Dễ dàng chuyển đổi Lực-gram (gf) thành pound-force (lbf) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
44