pound-force (lbf) to lực-kilôgam (kgf)
pound-force (lbf) to lực-kilôgam (kgf) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ pound-force (lbf) đến lực-kilôgam (kgf) tổng quan
pound-force (lbf) | lực-kilôgam (kgf) |
---|---|
0.001 | 0.00000220 |
0.01 | 0.00002205 |
0.1 | 0.00022046 |
1 | 0.00220462 |
2 | 0.00440925 |
3 | 0.00661387 |
5 | 0.01102311 |
10 | 0.02204623 |
20 | 0.04409245 |
30 | 0.06613868 |
50 | 0.11023113 |
100 | 0.22046226 |
1000 | 2.20462262 |
pound-force (lbf) to lực-kilôgam (kgf) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
lực-kilôgam (kgf) to pound-force (lbf)
Dễ dàng chuyển đổi lực-kilôgam (kgf) thành pound-force (lbf) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
44