pound-force (lbf) to nanonewton (nN)
pound-force (lbf) to nanonewton (nN) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ pound-force (lbf) đến nanonewton (nN) tổng quan
pound-force (lbf) | nanonewton (nN) |
---|---|
0.001 | 0.00000000 |
0.01 | 0.00000000 |
0.1 | 0.00000000 |
1 | 0.00000000 |
2 | 0.00000000 |
3 | 0.00000000 |
5 | 0.00000000 |
10 | 0.00000000 |
20 | 0.00000000 |
30 | 0.00000001 |
50 | 0.00000001 |
100 | 0.00000002 |
1000 | 0.00000022 |
pound-force (lbf) to nanonewton (nN) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
nanonewton (nN) to pound-force (lbf)
Dễ dàng chuyển đổi nanonewton (nN) thành pound-force (lbf) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
50