pound-force (lbf) to ton-force (long) (tonf (UK))
pound-force (lbf) to ton-force (long) (tonf (UK)) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ pound-force (lbf) đến ton-force (long) (tonf (UK)) tổng quan
pound-force (lbf) | ton-force (long) (tonf (UK)) |
---|---|
0.001 | 2.24000000 |
0.01 | 22.40000000 |
0.1 | 224 |
1 | 2,240 |
2 | 4,480 |
3 | 6,720 |
5 | 11,200 |
10 | 22,400 |
20 | 44,800 |
30 | 67,200 |
50 | 112,000 |
100 | 224,000 |
1000 | 2,240,000 |
pound-force (lbf) to ton-force (long) (tonf (UK)) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
ton-force (long) (tonf (UK)) to pound-force (lbf)
Dễ dàng chuyển đổi ton-force (long) (tonf (UK)) thành pound-force (lbf) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
44