Centimet vuông (cm²) to Feet vuông (ft²)

Centimet vuông (cm²) to Feet vuông (ft²) conversion table

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Centimet vuông (cm²) đến Feet vuông (ft²) tổng quan

Centimet vuông (cm²) Feet vuông (ft²)
0.001 0.00000108
0.01 0.00001076
0.1 0.00010764
1 0.00107639
2 0.00215278
3 0.00322917
5 0.00538196
10 0.01076392
20 0.02152783
30 0.03229175
50 0.05381958
100 0.10763915
1000 1.07639151
Centimet vuông (cm²) to Feet vuông (ft²) - @@codevelop.art

Công cụ tương tự

Feet vuông (ft²) to Centimet vuông (cm²)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị diện tích Feet vuông (ft²) thành Centimet vuông (cm²) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này

44

Công cụ phổ biến