Centimet vuông (cm²) to Yards vuông (yd²)
Centimet vuông (cm²) to Yards vuông (yd²) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Centimet vuông (cm²) đến Yards vuông (yd²) tổng quan
Centimet vuông (cm²) | Yards vuông (yd²) |
---|---|
0.001 | 0.00000012 |
0.01 | 0.00000120 |
0.1 | 0.00001196 |
1 | 0.00011960 |
2 | 0.00023920 |
3 | 0.00035880 |
5 | 0.00059800 |
10 | 0.00119599 |
20 | 0.00239198 |
30 | 0.00358797 |
50 | 0.00597995 |
100 | 0.01195991 |
1000 | 0.11959906 |
Centimet vuông (cm²) to Yards vuông (yd²) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Yards vuông (yd²) to Centimet vuông (cm²)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị diện tích Yards vuông (yd²) thành Centimet vuông (cm²) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
43