Inch vuông (in²) to Feet vuông (ft²)
Inch vuông (in²) to Feet vuông (ft²) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Inch vuông (in²) đến Feet vuông (ft²) tổng quan
Inch vuông (in²) | Feet vuông (ft²) |
---|---|
0.001 | 0.00000694 |
0.01 | 0.00006944 |
0.1 | 0.00069444 |
1 | 0.00694445 |
2 | 0.01388889 |
3 | 0.02083334 |
5 | 0.03472224 |
10 | 0.06944447 |
20 | 0.13888895 |
30 | 0.20833342 |
50 | 0.34722237 |
100 | 0.69444474 |
1000 | 6.94444743 |
Inch vuông (in²) to Feet vuông (ft²) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Feet vuông (ft²) to Inch vuông (in²)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị diện tích Feet vuông (ft²) thành Inch vuông (in²) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
42