Inch vuông (in²) to Mét vuông (m²)
Inch vuông (in²) to Mét vuông (m²) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Inch vuông (in²) đến Mét vuông (m²) tổng quan
Inch vuông (in²) | Mét vuông (m²) |
---|---|
0.001 | 0.00000065 |
0.01 | 0.00000645 |
0.1 | 0.00006452 |
1 | 0.00064516 |
2 | 0.00129032 |
3 | 0.00193548 |
5 | 0.00322580 |
10 | 0.00645160 |
20 | 0.01290320 |
30 | 0.01935480 |
50 | 0.03225800 |
100 | 0.06451600 |
1000 | 0.64516000 |
Inch vuông (in²) to Mét vuông (m²) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Mét vuông (m²) to Inch vuông (in²)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị diện tích Mét vuông (m²) thành Inch vuông (in²) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
42