Inch vuông (in²) to Milimet vuông (mm²)
Inch vuông (in²) to Milimet vuông (mm²) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Inch vuông (in²) đến Milimet vuông (mm²) tổng quan
Inch vuông (in²) | Milimet vuông (mm²) |
---|---|
0.001 | 0.64516000 |
0.01 | 6.45160000 |
0.1 | 64.51600000 |
1 | 645.16000000 |
2 | 1,290.32000000 |
3 | 1,935.48000000 |
5 | 3,225.80000000 |
10 | 6,451.60000000 |
20 | 12,903.20000000 |
30 | 19,354.80000000 |
50 | 32,258.00000000 |
100 | 64,516.00000000 |
1000 | 645,160 |
Inch vuông (in²) to Milimet vuông (mm²) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Milimet vuông (mm²) to Inch vuông (in²)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị diện tích Milimet vuông (mm²) thành Inch vuông (in²) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
44