Kilômét vuông (km²) to Hectares (ha)
Kilômét vuông (km²) to Hectares (ha) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Kilômét vuông (km²) đến Hectares (ha) tổng quan
Kilômét vuông (km²) | Hectares (ha) |
---|---|
0.001 | 0.10000000 |
0.01 | 1 |
0.1 | 10 |
1 | 100 |
2 | 200 |
3 | 300 |
5 | 500 |
10 | 1,000 |
20 | 2,000 |
30 | 3,000 |
50 | 5,000 |
100 | 10,000 |
1000 | 100,000 |
Kilômét vuông (km²) to Hectares (ha) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Hectares (ha) to Kilômét vuông (km²)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị diện tích Hectares (ha) thành Kilômét vuông (km²) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
43