Yards vuông (yd²) to Feet vuông (ft²)
Yards vuông (yd²) to Feet vuông (ft²) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Yards vuông (yd²) đến Feet vuông (ft²) tổng quan
Yards vuông (yd²) | Feet vuông (ft²) |
---|---|
0.001 | 0.00900000 |
0.01 | 0.09000000 |
0.1 | 0.90000000 |
1 | 9 |
2 | 18 |
3 | 27 |
5 | 45 |
10 | 90 |
20 | 180 |
30 | 270 |
50 | 450.00000000 |
100 | 900.00000000 |
1000 | 9,000 |
Yards vuông (yd²) to Feet vuông (ft²) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Feet vuông (ft²) to Yards vuông (yd²)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị diện tích Feet vuông (ft²) thành Yards vuông (yd²) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
44