US Cups (cup) to Milliliters (mL)
US Cups (cup) to Milliliters (mL) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ US Cups (cup) đến Milliliters (mL) tổng quan
US Cups (cup) | Milliliters (mL) |
---|---|
0.001 | 0.23658800 |
0.01 | 2.36588000 |
0.1 | 23.65880000 |
1 | 236.58800000 |
2 | 473.17600000 |
3 | 709.76400000 |
5 | 1,182.94000000 |
10 | 2,365.88000000 |
20 | 4,731.76000000 |
30 | 7,097.64000000 |
50 | 11,829.40000000 |
100 | 23,658.80000000 |
1000 | 236,588 |
US Cups (cup) to Milliliters (mL) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Milliliters (mL) to US Cups (cup)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị thể tích Milliliters (mL) sang US Cups (cup) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
49