Centimet (cm) đến Feet (ft)
Centimet (cm) to Feet (ft) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Centimet (cm) đến Feet (ft) tổng quan
Centimet (cm) | Feet (ft) |
---|---|
0.001 | 0.00003281 |
0.01 | 0.00032808 |
0.1 | 0.00328084 |
1 | 0.03280840 |
2 | 0.06561680 |
3 | 0.09842520 |
5 | 0.16404199 |
10 | 0.32808399 |
20 | 0.65616798 |
30 | 0.98425197 |
50 | 1.64041995 |
100 | 3.28083990 |
1000 | 32.80839895 |
Centimet (cm) to Feet (ft) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Feet (ft) đến Centimet (cm)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Feet (ft) thành Centimet (cm) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
49