Feet (ft) đến Centimet (cm)

Feet (ft) to Centimet (cm) conversion table

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Feet (ft) đến Centimet (cm) tổng quan

Feet (ft) Centimet (cm)
0.001 0.03048000
0.01 0.30480000
0.1 3.04800000
1 30.48000000
2 60.96000000
3 91.44000000
5 152.40000000
10 304.80000000
20 609.60000000
30 914.40000000
50 1,524
100 3,048
1000 30,480
Feet (ft) to Centimet (cm) - @@codevelop.art

Công cụ tương tự

Centimet (cm) đến Feet (ft)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Centimet (cm) thành Feet (ft) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này

51

Công cụ phổ biến