Cubic Feet (ft³) to Cubic Yards (yd³)
Cubic Feet (ft³) to Cubic Yards (yd³) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Cubic Feet (ft³) đến Cubic Yards (yd³) tổng quan
Cubic Feet (ft³) | Cubic Yards (yd³) |
---|---|
0.001 | 0.00003704 |
0.01 | 0.00037037 |
0.1 | 0.00370370 |
1 | 0.03703697 |
2 | 0.07407394 |
3 | 0.11111091 |
5 | 0.18518485 |
10 | 0.37036969 |
20 | 0.74073938 |
30 | 1.11110908 |
50 | 1.85184846 |
100 | 3.70369692 |
1000 | 37.03696922 |
Cubic Feet (ft³) to Cubic Yards (yd³) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Cubic Yards (yd³) to Cubic Feet (ft³)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị thể tích Cubic Yards (yd³) sang Cubic Feet (ft³) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
50