Cubic Yards (yd³) to Cubic Feet (ft³)
Cubic Yards (yd³) to Cubic Feet (ft³) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Cubic Yards (yd³) đến Cubic Feet (ft³) tổng quan
Cubic Yards (yd³) | Cubic Feet (ft³) |
---|---|
0.001 | 0.02700005 |
0.01 | 0.27000049 |
0.1 | 2.70000494 |
1 | 27.00004944 |
2 | 54.00009888 |
3 | 81.00014832 |
5 | 135.00024720 |
10 | 270.00049441 |
20 | 540.00098881 |
30 | 810.00148322 |
50 | 1,350.00247203 |
100 | 2,700.00494406 |
1000 | 27,000.04944061 |
Cubic Yards (yd³) to Cubic Feet (ft³) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Cubic Feet (ft³) to Cubic Yards (yd³)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị thể tích Cubic Feet (ft³) sang Cubic Yards (yd³) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
46