Feet (ft) đến Inches (in)

Feet (ft) to Inches (in) conversion table

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Feet (ft) đến Inches (in) tổng quan

Feet (ft) Inches (in)
0.001 0.01200000
0.01 0.12000000
0.1 1.20000000
1 12.00000000
2 24.00000000
3 36.00000000
5 60
10 120
20 240
30 360
50 600
100 1,200
1000 12,000.00000000
Feet (ft) to Inches (in) - @@codevelop.art

Công cụ tương tự

Inches (in) đến Feet (ft)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Inches (in) thành Feet (ft) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này

58

Công cụ phổ biến