Inches (in) đến Feet (ft)

Inches (in) to Feet (ft) conversion table

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Inches (in) đến Feet (ft) tổng quan

Inches (in) Feet (ft)
0.001 0.00008333
0.01 0.00083333
0.1 0.00833333
1 0.08333333
2 0.16666667
3 0.25000000
5 0.41666667
10 0.83333333
20 1.66666667
30 2.50000000
50 4.16666667
100 8.33333333
1000 83.33333333
Inches (in) to Feet (ft) - @@codevelop.art

Công cụ tương tự

Feet (ft) đến Inches (in)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Feet (ft) thành Inches (in) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này

49

Công cụ phổ biến