Feet (ft) đến Mét (m)

Feet (ft) to Mét (m) conversion table

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Feet (ft) đến Mét (m) tổng quan

Feet (ft) Mét (m)
0.001 0.00030480
0.01 0.00304800
0.1 0.03048000
1 0.30480000
2 0.60960000
3 0.91440000
5 1.52400000
10 3.04800000
20 6.09600000
30 9.14400000
50 15.24000000
100 30.48000000
1000 304.80000000
Feet (ft) to Mét (m) - @@codevelop.art

Công cụ tương tự

Mét (m) đến Feet (ft)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Mét (m) thành Feet (ft) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này

45

Công cụ phổ biến