Mét (m) đến Feet (ft)

Mét (m) to Feet (ft) conversion table

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Mét (m) đến Feet (ft) tổng quan

Mét (m) Feet (ft)
0.001 0.00328084
0.01 0.03280840
0.1 0.32808399
1 3.28083990
2 6.56167979
3 9.84251969
5 16.40419948
10 32.80839895
20 65.61679790
30 98.42519685
50 164.04199475
100 328.08398950
1000 3,280.83989501
Mét (m) to Feet (ft) - @@codevelop.art

Công cụ tương tự

Feet (ft) đến Mét (m)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị độ dài Feet (ft) thành Mét (m) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này

52

Công cụ phổ biến