joule/centimeter (J/cm) to newton (N)
joule/centimeter (J/cm) to newton (N) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ joule/centimeter (J/cm) đến newton (N) tổng quan
joule/centimeter (J/cm) | newton (N) |
---|---|
0.001 | 0.10000000 |
0.01 | 1 |
0.1 | 10 |
1 | 100 |
2 | 200 |
3 | 300 |
5 | 500 |
10 | 1,000 |
20 | 2,000 |
30 | 3,000 |
50 | 5,000 |
100 | 10,000 |
1000 | 100,000 |
joule/centimeter (J/cm) to newton (N) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
newton (N) to joule/centimeter (J/cm)
Dễ dàng chuyển đổi newton (N) thành joule/centimeter (J/cm) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
42