newton (N) to joule/centimeter (J/cm)
newton (N) to joule/centimeter (J/cm) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ newton (N) đến joule/centimeter (J/cm) tổng quan
newton (N) | joule/centimeter (J/cm) |
---|---|
0.001 | 0.00001000 |
0.01 | 0.00010000 |
0.1 | 0.00100000 |
1 | 0.01000000 |
2 | 0.02000000 |
3 | 0.03000000 |
5 | 0.05000000 |
10 | 0.10000000 |
20 | 0.20000000 |
30 | 0.30000000 |
50 | 0.50000000 |
100 | 1 |
1000 | 10 |
newton (N) to joule/centimeter (J/cm) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
joule/centimeter (J/cm) to newton (N)
Dễ dàng chuyển đổi joule/centimeter (J/cm) thành newton (N) với công cụ chuyển đổi đơn giản này
49