Centimet vuông (cm²) to Inch vuông (in²)

Centimet vuông (cm²) to Inch vuông (in²) conversion table

Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Centimet vuông (cm²) đến Inch vuông (in²) tổng quan

Centimet vuông (cm²) Inch vuông (in²)
0.001 0.00015500
0.01 0.00155000
0.1 0.01550003
1 0.15500031
2 0.31000062
3 0.46500093
5 0.77500155
10 1.55000310
20 3.10000620
30 4.65000930
50 7.75001550
100 15.50003100
1000 155.00031000
Centimet vuông (cm²) to Inch vuông (in²) - @@codevelop.art

Công cụ tương tự

Inch vuông (in²) to Centimet vuông (cm²)

Dễ dàng chuyển đổi đơn vị diện tích Inch vuông (in²) thành Centimet vuông (cm²) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này

42

Công cụ phổ biến