Inch vuông (in²) to Centimet vuông (cm²)
Inch vuông (in²) to Centimet vuông (cm²) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Inch vuông (in²) đến Centimet vuông (cm²) tổng quan
Inch vuông (in²) | Centimet vuông (cm²) |
---|---|
0.001 | 0.00645160 |
0.01 | 0.06451600 |
0.1 | 0.64516000 |
1 | 6.45160000 |
2 | 12.90320000 |
3 | 19.35480000 |
5 | 32.25800000 |
10 | 64.51600000 |
20 | 129.03200000 |
30 | 193.54800000 |
50 | 322.58000000 |
100 | 645.16000000 |
1000 | 6,451.60000000 |
Inch vuông (in²) to Centimet vuông (cm²) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Centimet vuông (cm²) to Inch vuông (in²)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị diện tích Centimet vuông (cm²) thành Inch vuông (in²) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
38