Feet vuông (ft²) to Mét vuông (m²)
Feet vuông (ft²) to Mét vuông (m²) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Feet vuông (ft²) đến Mét vuông (m²) tổng quan
Feet vuông (ft²) | Mét vuông (m²) |
---|---|
0.001 | 0.00009290 |
0.01 | 0.00092903 |
0.1 | 0.00929030 |
1 | 0.09290300 |
2 | 0.18580600 |
3 | 0.27870900 |
5 | 0.46451500 |
10 | 0.92903000 |
20 | 1.85806000 |
30 | 2.78709000 |
50 | 4.64515000 |
100 | 9.29030000 |
1000 | 92.90300000 |
Feet vuông (ft²) to Mét vuông (m²) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Mét vuông (m²) to Feet vuông (ft²)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị diện tích Mét vuông (m²) thành Feet vuông (ft²) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
48