Mét vuông (m²) to Feet vuông (ft²)
Mét vuông (m²) to Feet vuông (ft²) conversion table
Dưới đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Mét vuông (m²) đến Feet vuông (ft²) tổng quan
Mét vuông (m²) | Feet vuông (ft²) |
---|---|
0.001 | 0.01076392 |
0.01 | 0.10763915 |
0.1 | 1.07639151 |
1 | 10.76391505 |
2 | 21.52783010 |
3 | 32.29174515 |
5 | 53.81957526 |
10 | 107.63915051 |
20 | 215.27830102 |
30 | 322.91745154 |
50 | 538.19575256 |
100 | 1,076.39150512 |
1000 | 10,763.91505118 |
Mét vuông (m²) to Feet vuông (ft²) - @@codevelop.art
Công cụ tương tự
Feet vuông (ft²) to Mét vuông (m²)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị diện tích Feet vuông (ft²) thành Mét vuông (m²) với công cụ chuyển đổi dễ dàng này
45